Đọc nhanh: 逼供信 (bức cung tín). Ý nghĩa là: bức cung.
逼供信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bức cung
审讯人员对被审人施用肉刑、变相肉刑或其他威胁手段逼取口供,一有招供即信以为真,据以定案
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逼供信
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 天气预报 提供 风情 信息
- Dự báo thời tiết cung cấp thông tin về gió.
- 不 轻信 口供
- không dễ tin vào lời khai.
- 他 提供 了 有用 信息
- Anh ấy đã cung cấp thông tin hữu ích.
- 这个 网站 提供 很多 信息
- Trang web này cung cấp nhiều thông tin.
- 提供 详细信息 更 便于 理解
- Cung cấp thông tin chi tiết dễ hiểu hơn.
- 他 提供 的 消息 完全 不可 信
- Thông tin anh cung cấp hoàn toàn không đáng tin cậy.
- 温询 处 为 您 提供 有关 酒店设施 的 详细信息
- Nơi cung cấp thông tin sẽ cung cấp cho bạn các thông tin chi tiết về các tiện nghi của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
信›
逼›