常信 chángxìn
volume volume

Từ hán việt: 【thường tín】

Đọc nhanh: 常信 (thường tín). Ý nghĩa là: Thường Tín (thuộc Hà Đông).

Ý Nghĩa của "常信" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

常信 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thường Tín (thuộc Hà Đông)

越南地名属于河东省份

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常信

  • volume volume

    - 保持良好 bǎochíliánghǎo de 信誉 xìnyù 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Giữ gìn danh tiếng tốt là rất quan trọng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè 经常 jīngcháng yǒu 书信 shūxìn wǎng hái

    - hai đứa chúng nó thường xuyên thư từ qua lại; hai người thường xuyên trao đổi thư từ.

  • volume volume

    - de 商业 shāngyè 信誉 xìnyù 非常 fēicháng 诚信 chéngxìn

    - Danh tiếng kinh doanh của anh ấy rất uy tín.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 给我发 gěiwǒfā 信息 xìnxī

    - Cô ấy thường xuyên gửi tin nhắn cho tôi.

  • volume volume

    - 非常 fēicháng 诚信 chéngxìn 对待 duìdài 客户 kèhù

    - Anh ấy rất thành thật với khách hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 信念 xìnniàn 非常 fēicháng 坚定 jiāndìng

    - Niềm tin của họ rất kiên định.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 非常 fēicháng 诚信 chéngxìn zài 交易 jiāoyì zhōng

    - Họ rất thành thật trong giao dịch.

  • volume volume

    - 那股 nàgǔ 自信 zìxìn 劲儿 jìner 非常明显 fēichángmíngxiǎn

    - Dáng vẻ tự tin của anh ấy rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao