白茫茫 bái mángmáng
volume volume

Từ hán việt: 【bạch mang mang】

Đọc nhanh: 白茫茫 (bạch mang mang). Ý nghĩa là: trắng xoá; mịt mù; trắng mênh mông (miêu tả màu mây, tuyết, nước). Ví dụ : - 在辽阔的田野上铺了一层雪白茫茫的一眼望不到尽头。 trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.. - 雾很大四下里白茫茫的。 sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.

Ý Nghĩa của "白茫茫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trắng xoá; mịt mù; trắng mênh mông (miêu tả màu mây, tuyết, nước)

(白茫茫的) 形容一望无边的白(用于云、雾、雪、大水等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 辽阔 liáokuò de 田野 tiányě 上铺 shàngpù le 一层 yīcéng xuě 白茫茫 báimángmáng de 一眼 yīyǎn wàng 不到 búdào 尽头 jìntóu

    - trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.

  • volume volume

    - 很大 hěndà 四下里 sìxiàli 白茫茫 báimángmáng de

    - sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白茫茫

  • volume volume

    - 云水 yúnshuǐ 苍茫 cāngmáng

    - mây nước mênh mang

  • volume volume

    - 很大 hěndà 四下里 sìxiàli 白茫茫 báimángmáng de

    - sương mù dầy đặc mịt mù khắp nơi.

  • volume volume

    - wàng 北方 běifāng 雪地 xuědì 白茫茫 báimángmáng

    - Nhìn về phía bắc tuyết trắng xóa.

  • volume volume

    - 雪后 xuěhòu de 原野 yuányě 白茫茫 báimángmáng 一片 yīpiàn

    - Đồng bằng sau trận tuyết trắng xóa một màu.

  • volume volume

    - 黑茫茫 hēimángmáng de 夜空 yèkōng

    - bầu trời đêm mịt mùng.

  • volume volume

    - 大海 dàhǎi 一片 yīpiàn 茫茫 mángmáng

    - Biển rộng mênh mông.

  • volume volume

    - zài 辽阔 liáokuò de 田野 tiányě 上铺 shàngpù le 一层 yīcéng xuě 白茫茫 báimángmáng de 一眼 yīyǎn wàng 不到 búdào 尽头 jìntóu

    - trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.

  • volume volume

    - 茫然 mángrán 看着 kànzhe 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy hoang mang nhìn về xa xăm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEYV (廿水卜女)
    • Bảng mã:U+832B
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa