Đọc nhanh: 明晃晃 (minh hoảng hoảng). Ý nghĩa là: sáng loáng; sáng ngời, vặc. Ví dụ : - 明晃晃的马刀。 thanh mã tấu sáng loáng.. - 他的胸前明晃晃地挂满了奖章。 trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
✪ 1. sáng loáng; sáng ngời
(明晃晃的) 光亮闪烁
- 明晃晃 的 马刀
- thanh mã tấu sáng loáng.
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
✪ 2. vặc
光线充足
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明晃晃
- 他 坐在 摇椅 里 前后 摇晃 着
- Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 白晃晃 的 照明弹
- pháo hiệu sáng trưng
- 明晃晃 的 马刀
- thanh mã tấu sáng loáng.
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 他 在 河边 晃荡 了 一天
- anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.
- 他 的 手 在 晃动 着 说话
- Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
晃›