明晃晃 mínghuànghuǎng
volume volume

Từ hán việt: 【minh hoảng hoảng】

Đọc nhanh: 明晃晃 (minh hoảng hoảng). Ý nghĩa là: sáng loáng; sáng ngời, vặc. Ví dụ : - 明晃晃的马刀。 thanh mã tấu sáng loáng.. - 他的胸前明晃晃地挂满了奖章。 trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.

Ý Nghĩa của "明晃晃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sáng loáng; sáng ngời

(明晃晃的) 光亮闪烁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 明晃晃 mínghuǎnghuǎng de 马刀 mǎdāo

    - thanh mã tấu sáng loáng.

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián 明晃晃 mínghuǎnghuǎng 挂满 guàmǎn le 奖章 jiǎngzhāng

    - trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.

✪ 2. vặc

光线充足

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明晃晃

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 摇椅 yáoyǐ 前后 qiánhòu 摇晃 yáohuàng zhe

    - Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 摇晃 yáohuàng 门把手 ménbàshǒu

    - Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.

  • volume volume

    - 白晃晃 báihuǎnghuǎng de 照明弹 zhàomíngdàn

    - pháo hiệu sáng trưng

  • volume volume

    - 明晃晃 mínghuǎnghuǎng de 马刀 mǎdāo

    - thanh mã tấu sáng loáng.

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián 明晃晃 mínghuǎnghuǎng 挂满 guàmǎn le 奖章 jiǎngzhāng

    - trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.

  • volume volume

    - zài 河边 hébiān 晃荡 huàngdàng le 一天 yìtiān

    - anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.

  • volume volume

    - de shǒu zài 晃动 huàngdòng zhe 说话 shuōhuà

    - Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 摇晃 yáohuàng 手中 shǒuzhōng de 瓶子 píngzi

    - Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AB (日月)
    • Bảng mã:U+660E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoàng , Hoảng
    • Nét bút:丨フ一一丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFMU (日火一山)
    • Bảng mã:U+6643
    • Tần suất sử dụng:Cao