Đọc nhanh: 黑洞洞 (hắc đỗng đỗng). Ý nghĩa là: tối om; tối om om; tối mò; tối mịt; tối như bưng; tối như hũ nút; tối mò mò. Ví dụ : - 隧道里头黑洞洞的,伸手不见五指。 Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.. - 外面黑洞洞的,什么也看不清。 bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.
黑洞洞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tối om; tối om om; tối mò; tối mịt; tối như bưng; tối như hũ nút; tối mò mò
(黑洞洞的) 形容黑暗
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 外面 黑洞洞 的 , 什么 也 看不清
- bên ngoài tối om, không nhìn thấy gì cả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑洞洞
- 山洞 里 一片 黑暗
- trong hang tối om.
- 山洞 里 黢黑 , 什么 也 看不见
- hang núi tối om, không trông thấy gì hết.
- 洞里 黑得 怕人
- trong hang tối om, khiếp quá.
- 一个 迷你 黑洞
- Một lỗ đen nhỏ!
- 漏洞 被 黑客 利用 了
- Lỗ hổng đã bị hacker lợi dụng.
- 隧道 里头 黑洞洞 的 , 伸手不见五指
- Đường hầm tối om, xoè tay ra không thấy ngón.
- 当 我 的 眼睛 习惯 了 洞 中 的 黑暗 之后 。 我 看见 地上 有 一把 旧 铲子
- Sau khi mắt tôi đã quen với bóng tối trong hang, tôi thấy trên mặt đất có một cái xẻng cũ.
- 洞里 黑 魆 魆 的 , 什么 也 看不见
- trong động tối om, không nhìn thấy gì cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
黑›