Đọc nhanh: 黑乎乎 (hắc hồ hồ). Ý nghĩa là: biến thể của 黑糊糊.
黑乎乎 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 黑糊糊
variant of 黑糊糊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑乎乎
- 里面 嘻嘻 索索 , 似乎 有 了 点儿 声响 。 黑暗 中有 了 嘻嘻 索索 的 声音
- Bên trong sột sà sột soạt, giống như có tiếng gì ở đó. Có tiếng sột sà sột soạt trong màn đêm.
- 产品 合乎 规格
- sản phẩm hợp quy cách.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 人生 有时 似乎 非常 不 公平
- Cuộc sống đôi khi có vẻ rất bất không công bằng.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 瞧着办 三个 字 几乎 成 了 他 的 口头语
- ba chữ "coi mà làm theo" đã trở thành lời nói cửa miệng của anh ấy.
- 他们 俩 几乎 一样 高
- Hai người họ cao gần như nhau.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乎›
黑›
đen sì sì; đen thui; đen nhẻm; đen kịt; đen sìtối om; tối thui; tối mịt; tối mò; tối om omđen mờ; lờ mờ; mịt mờ; đen nghịt; mịt mùng
biến thể của 黑糊糊xám sịt
trắng mịt mờ; mịt mù; mịt mờ(mô tả khói, mù, hơi nước)
đen thui; đen ngòm
đen tối; tối om; tối thui; tối mịt; tối như mực; tối mịt mù
đen sì; đen thui; đen nhẻm; đen như mực; tối như bưng