Đọc nhanh: 白晃晃 (bạch hoảng hoảng). Ý nghĩa là: sáng choang; sáng trưng; trắng sáng. Ví dụ : - 白晃晃的照明弹 pháo hiệu sáng trưng
✪ 1. sáng choang; sáng trưng; trắng sáng
(的) 泛指白而亮
- 白晃晃 的 照明弹
- pháo hiệu sáng trưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白晃晃
- 他 坐在 摇椅 里 前后 摇晃 着
- Anh ta ngồi trên ghế bập bênh.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 白晃晃 的 照明弹
- pháo hiệu sáng trưng
- 窗外 晃得 如同 白昼 一般
- Bên ngoài cửa sổ sáng như ban ngày.
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 他 在 河边 晃荡 了 一天
- anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.
- 他 的 手 在 晃动 着 说话
- Tay anh ấy đang lắc lư khi nói.
- 他 不断 摇晃 手中 的 瓶子
- Anh ấy liên tục lắc cái chai trong tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晃›
白›