Đọc nhanh: 白毛风 (bạch mao phong). Ý nghĩa là: bão tuyết.
白毛风 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bão tuyết
暴风雪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白毛风
- 白癜风
- bệnh lang trắng; bệnh lang ben; bệnh bạch điến
- 她 身着 盛妆 柳眉 杏眼 肤 白如玉 风韵 楚楚
- Cô ấy ăn mặc trang điểm , với lông mày lá liễu và đôi mắt hoa mai, làn da trắng như ngọc, thần thái quyến rũ.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 鹅 的 羽毛 很白
- Lông ngỗng rất trắng.
- 通身 白毛 的 小猫
- con mèo nhỏ toàn thân lông trắng muốt.
- 食物 上 有 白色 毛
- Thực phẩm có mốc màu trắng.
- 他 在 《 白毛女 》 里饰 大春
- anh ấy đóng vai Đại Xuân trong vở 'Bạch Mao Nữ'.
- 他们 俩 老 是 配角 , 合演 过 《 兄妹 开荒 》 、 《 白毛女 》 等
- hai người họ thường diễn chung với nhau trong vở 'huynh muội khai hoang', 'Bạch Mao Nữ'.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
白›
风›