Đọc nhanh: 沧茫 (thương mang). Ý nghĩa là: mênh mông; vô tận; bất tận.
沧茫 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mênh mông; vô tận; bất tận
无边无际、视野迷茫的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沧茫
- 前路 一片 茫 苍苍
- Con đường phía trước một mảnh mênh mông.
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 四野茫茫 , 寂静无声
- ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 你 显得 茫然
- Bạn trông rất chán nản.
- 在 辽阔 的 田野 上铺 了 一层 雪 , 白茫茫 的 一眼 望 不到 尽头
- trên đồng ruộng bao la phủ một lớp tuyết mênh mông trắng xoá không nhìn thấy tận cùng.
- 他 的 眼睛 透着 茫然 , 一副 半睡半醒 的 样子
- Đôi mắt anh ấy vô hồn, anh ấy nửa tỉnh nửa mơ
- 历尽沧桑
- trải qua nhiều đau thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沧›
茫›