Đọc nhanh: 黑沉沉 (hắc trầm trầm). Ý nghĩa là: đen sịt; tối om; u ám; mù mịt (trời); tối mò mò. Ví dụ : - 天黑沉沉的,八成要下雨。 trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
黑沉沉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đen sịt; tối om; u ám; mù mịt (trời); tối mò mò
(黑沉沉的) 形容黑暗 (多指天色)
- 天黑 沉沉的 , 八成 要 下雨
- trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑沉沉
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 天黑 沉沉的 , 八成 要 下雨
- trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 事到临头 , 要 沉住气
- khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 一路上 他 沉默寡言 就是 别人 问 他 回答 也 是 片言只字
- Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
黑›