黑沉沉 hēichénchén
volume volume

Từ hán việt: 【hắc trầm trầm】

Đọc nhanh: 黑沉沉 (hắc trầm trầm). Ý nghĩa là: đen sịt; tối om; u ám; mù mịt (trời); tối mò mò. Ví dụ : - 天黑沉沉的八成要下雨。 trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.

Ý Nghĩa của "黑沉沉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黑沉沉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đen sịt; tối om; u ám; mù mịt (trời); tối mò mò

(黑沉沉的) 形容黑暗 (多指天色)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天黑 tiānhēi 沉沉的 chénchénde 八成 bāchéng yào 下雨 xiàyǔ

    - trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑沉沉

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 天黑 tiānhēi 沉沉的 chénchénde 八成 bāchéng yào 下雨 xiàyǔ

    - trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.

  • volume volume

    - 临场 línchǎng yào 沉着 chénzhuó 镇静 zhènjìng

    - ở nơi thi phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • volume volume

    - 事到临头 shìdàolíntóu yào 沉住气 chénzhùqì

    - khi sự việc xảy đến, phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 棋手 qíshǒu 沉着应战 chénzhuóyìngzhàn 激烈 jīliè 搏杀 bóshā

    - hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt

  • volume volume

    - 与世浮沉 yǔshìfúchén ( 比喻 bǐyù 跟着 gēnzhe 世俗 shìsú zǒu 随波逐流 suíbōzhúliú )

    - theo dòng thế tục

  • volume volume

    - 一路上 yīlùshàng 沉默寡言 chénmòguǎyán 就是 jiùshì 别人 biérén wèn 回答 huídá shì 片言只字 piànyánzhīzì

    - Trên đường đi, anh ta lầm lì, ngay cả khi ai đó hỏi anh ta, câu trả lời chỉ là một vài từ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+0 nét)
    • Pinyin: Hè , Hēi
    • Âm hán việt: Hắc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WGF (田土火)
    • Bảng mã:U+9ED1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao