Đọc nhanh: 白花花 (bạch hoa hoa). Ý nghĩa là: trắng loà; trắng loá; trắng chói; óng ánh; bạc phơ; trắng ngồn ngộn. Ví dụ : - 白花花的银子 bạc trắng lóa
白花花 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trắng loà; trắng loá; trắng chói; óng ánh; bạc phơ; trắng ngồn ngộn
形容白得耀眼
- 白花花 的 银子
- bạc trắng lóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白花花
- 柚 花白 而香
- Hoa cây tếch trắng thơm.
- 我 喜欢 茉莉花 , 因为 茉莉花 洁白无暇 , 小巧玲珑
- Tôi thích hoa nhài, bởi vì hoa nhài trắng và hoàn mỹ, lại lung linh xinh xắn.
- 白花花 的 银子
- bạc trắng lóa
- 她 穿着 白 上身 , 花 裙子
- Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 我 想 把 这 盆花 白在 电视 旁边
- Tôi muốn đặt bình hoa này ở cạnh TV.
- 正是 梨树 挂花 的 时候 , 远远望去 一片 雪白
- vào đúng thời kỳ cây lê ra hoa, nhìn xa xa toàn một màu trắng như tuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
白›
花›