Đọc nhanh: 黑漆漆 (hắc tất tất). Ý nghĩa là: tối đen; tối đen như mực.
黑漆漆 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tối đen; tối đen như mực
形容很黑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑漆漆
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 他 有 两撇 儿 漆黑 的 眉毛
- Hắn có nét lông mày đen nhánh.
- 山上 有 许多 漆树
- Trên núi có nhiều cây sơn.
- 漆黑 的 隧道 很 可怕
- Đường hầm đen kịt rất đáng sợ.
- 漆黑 的 头发 很 美
- Tóc đen nhánh rất đẹp.
- 漆黑 的 狗 在 夜里 跑
- Con chó đen kịt chạy trong đêm.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
黑›