Đọc nhanh: 剥落 (bác lạc). Ý nghĩa là: bong ra từng mảng; tróc từng mảng, bong tróc. Ví dụ : - 门上的油漆剥落了。 sơn trên cửa bong ra từng mảng
剥落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bong ra từng mảng; tróc từng mảng, bong tróc
一片片地脱落; (组织、皮层、覆盖物等)脱落; 分开
- 门上 的 油漆 剥落 了
- sơn trên cửa bong ra từng mảng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剥落
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 因 年久失修 , 梁柱 上 的 彩饰 已经 剥落
- do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 墙面 开始 剥蚀 脱落
- Bề mặt tường bắt đầu bị bong tróc.
- 桌子 上 的 油漆 剥落 了
- Lớp sơn trên bàn bị bong tróc rồi.
- 门上 的 油漆 剥落 了
- sơn trên cửa bong ra từng mảng
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剥›
落›