Đọc nhanh: 迸落 (bính lạc). Ý nghĩa là: rơi ra; rớt ra.
迸落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơi ra; rớt ra
散落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迸落
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
落›
迸›