猜贰 cāi èr
volume volume

Từ hán việt: 【sai nhị】

Đọc nhanh: 猜贰 (sai nhị). Ý nghĩa là: nghi kỵ; ngờ vực; hiềm nghi.

Ý Nghĩa của "猜贰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nghi kỵ; ngờ vực; hiềm nghi

疑忌,有二心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 猜贰

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 瞎猜 xiācāi 根本 gēnběn 不是 búshì 这么 zhème 回事 huíshì

    - Bạn đừng đoán mò, căn bản không phải chuyện như vậy

  • volume volume

    - 透过 tòuguò 表情 biǎoqíng 猜出 cāichū de 心思 xīnsī

    - Thông qua biểu cảm, tôi có thể đoán được tâm tư của anh ấy.

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme huà jiù shuō 出来 chūlái bié ràng 人家 rénjiā 猜谜儿 cāimíer

    - anh có gì thì nói ra đi, đừng bắt người ta đoán hoài.

  • volume volume

    - de 猜测 cāicè 准是 zhǔnshì duì de

    - Phán đoán của bạn chắc chắn là đúng.

  • volume volume

    - 猜猜 cāicāi 这个 zhègè 口袋 kǒudài yǒu 什么 shénme

    - Bạn đoán xem trong cái bao này có gì?

  • volume volume

    - 猜猜 cāicāi ya 这个 zhègè 手机 shǒujī 多少 duōshǎo qián

    - bạn đoán cái điện thoại này bao nhiêu tiền

  • volume volume

    - cāi de 结果 jiéguǒ 实际 shíjì hěn 接近 jiējìn

    - Kết quả hắn đoán rất sát với thực tế.

  • volume volume

    - cāi 一下 yīxià zài 这些 zhèxiē kǒu 红色 hóngsè hào 其中 qízhōng 一个 yígè shì zuì 喜欢 xǐhuan de

    - Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Cāi
    • Âm hán việt: Sai , Thai
    • Nét bút:ノフノ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHQMB (大竹手一月)
    • Bảng mã:U+731C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+6 nét), bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: èr
    • Âm hán việt: Nhị
    • Nét bút:一一一丨フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPMMO (戈心一一人)
    • Bảng mã:U+8D30
    • Tần suất sử dụng:Trung bình