狼狈为奸 lángbèiwéijiān
volume volume

Từ hán việt: 【lang bái vi gian】

Đọc nhanh: 狼狈为奸 (lang bái vi gian). Ý nghĩa là: cấu kết với nhau làm việc xấu; con lang và con bối cùng thuộc loài thú gian ngoan.

Ý Nghĩa của "狼狈为奸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狼狈为奸 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấu kết với nhau làm việc xấu; con lang và con bối cùng thuộc loài thú gian ngoan

互相勾结做坏事

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼狈为奸

  • volume volume

    - de 样子 yàngzi hěn 狼狈 lángbèi

    - Vẻ ngoài của cô ấy rất thảm hại.

  • volume volume

    - de 样子 yàngzi hěn 狼狈 lángbèi

    - Dáng vẻ của anh ấy rất nhếch nhác.

  • volume volume

    - 狼狈 lángbèi shuō le 几句 jǐjù

    - Anh ấy lúng túng nói được vài câu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 着装 zhuózhuāng hěn 狼狈 lángbèi

    - Hôm nay anh ấy ăn mặc rất nhếch nhác.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 外出 wàichū 遇到 yùdào 大雨 dàyǔ nòng 狼狈不堪 lángbèibùkān

    - hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.

  • volume volume

    - 那年 nànián 生意 shēngyì 失败 shībài 加上 jiāshàng 妻离子散 qīlízǐsàn 生活 shēnghuó 极为 jíwéi 狼狈不堪 lángbèibùkān

    - Năm đó làm ăn thất bát, lại thêm vợ chồng ly tán, cuộc sống nhếch nhác tủi cực vô cùng.

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi tài 奸巧 jiānqiǎo

    - Hành vi của anh ta quá gian xảo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 朋比为奸 péngbǐwéijiān zuò le 很多 hěnduō 坏事 huàishì

    - Họ đã câu kết với nhau làm nhiều việc xấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Vi , Vy , Vị
    • Nét bút:丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IKSI (戈大尸戈)
    • Bảng mã:U+4E3A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bái
    • Nét bút:ノフノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHBO (大竹月人)
    • Bảng mã:U+72C8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa