Đọc nhanh: 蛇鼠一窝 (xà thử nhất oa). Ý nghĩa là: cùng một giuộc; đồng lõa với nhau; những người có cùng một âm mưu; mục đích; hành động (xấu) mặc dù thái độ; vẻ ngoài thì có vẻ khác nhau; thậm chí trái ngược nhau..
蛇鼠一窝 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cùng một giuộc; đồng lõa với nhau; những người có cùng một âm mưu; mục đích; hành động (xấu) mặc dù thái độ; vẻ ngoài thì có vẻ khác nhau; thậm chí trái ngược nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇鼠一窝
- 你 脸上 有 一个 好 可爱 的 酒窝
- bạn có một chiếc lúm đồng tiền trên mặt thật dễ thương.
- 一窝 小狗 真 可爱
- Một đàn chó con thật đáng yêu.
- 他 窝藏 了 一个 逃犯
- Anh ấy che giấu một tên tội phạm chạy trốn.
- 小猫 抓住 了 一只 老鼠
- mèo con bắt được một con chuột.
- 她 一笑 就 现出 酒窝
- cô ấy một khi cười liền xuất hiện lúm đồng tiền.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 一朝 被 蛇 咬 , 十年怕井绳
- Một lần bị rắn cắn, 10 năm sợ dây thừng
- 在 腋窝 里 简单 擦 一层 凡士林
- Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
窝›
蛇›
鼠›