Đọc nhanh: 狼疮 (lang sang). Ý nghĩa là: mụn nhọt.
狼疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mụn nhọt
皮肤病,病原体是结核杆菌,多发生在面部,症状是皮肤出现暗红色的结节,逐渐增大,形成溃疡,结黄褐色痂,常形成瘢痕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼疮
- 冬天 脚生 冻疮 怎么办 ?
- Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?
- 他 现在 很 狼狈
- Anh ấy hiện tại rất lúng túng.
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 吃 东西 不要 狼吞虎咽
- Đừng ăn ngấu nghiến như thế.
- 医生 治疗 疮
- Bác sĩ điều trị vết loét.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 你 不是 上个月 才 做 的 痔疮 手术 吗 ?
- Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狼›
疮›