狼疮 lángchuāng
volume volume

Từ hán việt: 【lang sang】

Đọc nhanh: 狼疮 (lang sang). Ý nghĩa là: mụn nhọt.

Ý Nghĩa của "狼疮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狼疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mụn nhọt

皮肤病,病原体是结核杆菌,多发生在面部,症状是皮肤出现暗红色的结节,逐渐增大,形成溃疡,结黄褐色痂,常形成瘢痕

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狼疮

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 脚生 jiǎoshēng 冻疮 dòngchuāng 怎么办 zěnmebàn

    - Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?

  • volume volume

    - 现在 xiànzài hěn 狼狈 lángbèi

    - Anh ấy hiện tại rất lúng túng.

  • volume volume

    - 黄鼠狼 huángshǔláng diāo zǒu le 小鸡 xiǎojī

    - Con chồn sóc tha mất con gà con.

  • volume volume

    - chī 东西 dōngxī 不要 búyào 狼吞虎咽 lángtūnhǔyàn

    - Đừng ăn ngấu nghiến như thế.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 治疗 zhìliáo chuāng

    - Bác sĩ điều trị vết loét.

  • volume volume

    - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

  • volume volume

    - 不是 búshì 上个月 shànggeyuè cái zuò de 痔疮 zhìchuāng 手术 shǒushù ma

    - Không phải bạn vừa mới phẫu thuật trĩ vào tháng trước sao?

  • volume volume

    - 觉得 juéde 金刚 jīngāng láng 是不是 shìbúshì 有个 yǒugè 金刚 jīngāng huài 前列腺 qiánlièxiàn ne

    - Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+7 nét)
    • Pinyin: Hǎng , Láng , Lǎng , Làng
    • Âm hán việt: Lang
    • Nét bút:ノフノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHIAV (大竹戈日女)
    • Bảng mã:U+72FC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình