拉拉扯扯 lā lāchě chě
volume volume

Từ hán việt: 【lạp lạp xả xả】

Đọc nhanh: 拉拉扯扯 (lạp lạp xả xả). Ý nghĩa là: do dự; không dứt khoát; cù cưa cù nhằng, chằng cò.

Ý Nghĩa của "拉拉扯扯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

拉拉扯扯 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. do dự; không dứt khoát; cù cưa cù nhằng

处事不干脆利落

✪ 2. chằng cò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉拉扯扯

  • volume volume

    - shǐ 一把 yībǎ 尿 niào 一把 yībǎ 大妈 dàmā cái 拉扯 lāchě

    - hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.

  • volume volume

    - 拉扯 lāchě zhù bié ràng zài 出去 chūqù

    - anh giữ anh ấy lại, đừng để anh ấy đi nữa.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 做事 zuòshì 自己 zìjǐ 承当 chéngdāng 不要 búyào 拉扯 lāchě 别人 biérén

    - việc mình làm thì mình phải chịu, đừng để liên luỵ đến người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 拉扯 lāchě hěn hǎo

    - Họ đã nuôi nấng tôi rất tốt.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 我要 wǒyào 一个 yígè rén 女儿 nǚér 拉扯 lāchě

    - Giờ tôi phải một mình nuôi con gái.

  • volume volume

    - 大嫂 dàsǎo zhe yào 出门 chūmén 无心 wúxīn gēn 拉扯 lāchě

    - chị cả Lý vội vàng đi ra khỏi cửa, chẳng có lòng nào mà ngồi tán dóc với anh ấy.

  • volume volume

    - 师傅 shīfu jiàn yǒu 出息 chūxī 愿意 yuànyì 特别 tèbié 拉扯 lāchě 一把 yībǎ

    - Sư phụ thấy anh ấy có triển vọng, nên đã đặc biệt nâng đỡ anh ta.

  • volume volume

    - 扯远 chěyuǎn le 呵呵 hēhē 快到 kuàidào 高考 gāokǎo le 祝愿 zhùyuàn 学子 xuézǐ men néng 考出 kǎochū hǎo 成绩 chéngjì ba

    - Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Chě
    • Âm hán việt: Xả
    • Nét bút:一丨一丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYLM (手卜中一)
    • Bảng mã:U+626F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao