热诚 rèchéng
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệt thành】

Đọc nhanh: 热诚 (nhiệt thành). Ý nghĩa là: nhiệt thành; nhiệt tâm; tận tình; sốt sắng. Ví dụ : - 热诚的爱戴。 Yêu thương chân thành.. - 热诚帮助 tận tình giúp đỡ. - 得到群众热诚的支持。 Được sự ủng hộ tận tình của quần chúng.

Ý Nghĩa của "热诚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

热诚 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhiệt thành; nhiệt tâm; tận tình; sốt sắng

热心而诚恳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 热诚 rèchéng de 爱戴 àidài

    - Yêu thương chân thành.

  • volume volume

    - 热诚 rèchéng 帮助 bāngzhù

    - tận tình giúp đỡ

  • volume volume

    - 得到 dédào 群众 qúnzhòng 热诚 rèchéng de 支持 zhīchí

    - Được sự ủng hộ tận tình của quần chúng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热诚

  • volume volume

    - 热诚 rèchéng de 爱戴 àidài

    - Yêu thương chân thành.

  • volume volume

    - 不要 búyào wǎng 玻璃杯 bōlíbēi dào 热水 rèshuǐ 否则 fǒuzé 它会 tāhuì 炸裂 zhàliè de

    - Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 热气 rèqì

    - Một luồng khí nóng.

  • volume volume

    - 热诚 rèchéng 帮助 bāngzhù

    - tận tình giúp đỡ

  • volume volume

    - 去年 qùnián 相比 xiāngbǐ 今年 jīnnián 更热 gèngrè

    - So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.

  • volume volume

    - 不由得 bùyóude 热泪盈眶 rèlèiyíngkuàng

    - Tôi không thể không rơi nước mắt.

  • volume volume

    - 待人 dàirén 款诚 kuǎnchéng yòu 热情 rèqíng

    - Anh ấy đối xử với người khác chân thành và nhiệt tình.

  • volume volume

    - 得到 dédào 群众 qúnzhòng 热诚 rèchéng de 支持 zhīchí

    - Được sự ủng hộ tận tình của quần chúng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhiệt
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIF (手戈火)
    • Bảng mã:U+70ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:丶フ一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIHS (戈女戈竹尸)
    • Bảng mã:U+8BDA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao