Đọc nhanh: 波状热 (ba trạng nhiệt). Ý nghĩa là: bệnh sốt dao động.
波状热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh sốt dao động
波浪热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波状热
- 万顷 波涛
- muôn trùng sóng cả
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
热›
状›