Đọc nhanh: 国际贸易公司 (quốc tế mậu dị công ti). Ý nghĩa là: Công ty ngoại thương quốc tế.
国际贸易公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty ngoại thương quốc tế
国际贸易公司(International Trade Company)是指从事不同国家(和/或地区)之间的商品和劳务的交换活动的公司。 国际贸易公司名称后缀有“(某某)对外贸易有限公司”、“(某某)贸易有限公司”、“(某某)外贸有限公司”、”、“(某某)进出口有限公司”、”、“(某某)工贸有限公司”、以及离岸公司等。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际贸易公司
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 公司 向 国际化 的 方向 发展
- Công ty đang phát triển theo hướng quốc tế hóa.
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 公司 计划 退出 国际 市场
- Công ty dự định rút khỏi thị trường quốc tế.
- 远东 国际 有限责任 公司
- Công ty trách nhiệm hữu hạn quốc tế Viễn Đông
- 这家 公司 专注 于 国际 商务
- Công ty này chuyên về thương mại quốc tế.
- 公司 正在 计划 开阔 国际 市场
- Công ty đang lên kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
国›
易›
贸›
际›