Đọc nhanh: 中国国际贸易促进委员会 (trung quốc quốc tế mậu dị xúc tiến uy viên hội). Ý nghĩa là: Hội đồng Xúc tiến Thương mại Quốc tế Trung Quốc (CCPIT).
中国国际贸易促进委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng Xúc tiến Thương mại Quốc tế Trung Quốc (CCPIT)
China Council for the Promotion of International Trade (CCPIT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国国际贸易促进委员会
- 这个 口岸 是 国际贸易中心
- Cảng này là trung tâm thương mại quốc tế.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
- 文化交流 促进 国际 合作
- Giao lưu văn hóa thúc đẩy hợp tác quốc tế.
- 国际 往来 促进 了 文化交流
- Quan hệ quốc tế thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- 会议 中 的 和 气 促进 了 合作
- Sự hòa nhã trong cuộc họp thúc đẩy sự hợp tác.
- 这 事件 在 国际会议中心 举行
- Sự kiện được tổ chức tại Trung tâm Hội nghị Quốc tế.
- 加强 贸易 限制 的 会谈 正在 进行 中
- Cuộc đàm phán để thắt chặt các hạn chế thương mại đang diễn ra.
- 他 为 竞选 国会议员 席位 进行 游说
- Anh ấy đang tìm cách thuyết phục để tranh cử vào vị trí nghị viên Quốc hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
会›
促›
员›
国›
委›
易›
贸›
进›
际›