Đọc nhanh: 潜藏 (tiềm tàng). Ý nghĩa là: tiềm ẩn; tiềm tàng; ẩn náu.
潜藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiềm ẩn; tiềm tàng; ẩn náu
隐藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜藏
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他们 是 潜在 的 合作伙伴
- Họ là đối tác hợp tác tiềm năng.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他们 决定 隐藏 这个 消息
- Họ quyết định giấu tin tức.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
- 他们 秘密 地 潜入 国境
- Họ bí mật lẻn vào biên giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潜›
藏›
ngầm; ẩn náu; giấu mặt; giấu giếm; che đậy
ẩn nấp; mai phục; ẩn náu; tiềm phục; chui lủi; ẩn núp
Trốn, Tránh, Lánh Mặt
Ẩn Núp, Trốn, Che Giấu, Giấu Kín
Trốn Tránh
lẩn tránh; lẩn trốn; tìm cách trốn tránh; tránh xa; thoái thác; tránh né; từ nan
Giấu
ẩn nấp; ẩn náu; giấu kín; náu ẩn; lẩn quất; lảnh; vi ẩn; ẩn nặctiềm phục; ẩn núplánh mìnhẩn mình
lánh; né tránh; tránh; nép; né
Ẩn Hình, Vô Hình, Tàng Hình