Đọc nhanh: 包藏祸心 (bao tàng hoạ tâm). Ý nghĩa là: rắp tâm hại người; lòng lang dạ thú; lòng lang dạ sói; bụng bồ dao găm.
包藏祸心 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rắp tâm hại người; lòng lang dạ thú; lòng lang dạ sói; bụng bồ dao găm
指表面不露声色,心里藏着害人的坏主意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 包藏祸心
- 他们 心中 蕴藏 着 极大 的 爱国热情
- Trong lòng họ chất chứa nhiệt tình yêu nước rất lớn.
- 包藏祸心
- rắp tâm hại người
- 不 小心 会 遇到 祸
- Không cẩn thận có thể gặp phải tai họa.
- 包装 食品 要 小心
- Phải cẩn thận khi đóng gói thực phẩm.
- 你 放心 , 包在 我 身上
- Bạn yên tâm, cứ để tôi lo.
- 小心 点 打包 , 别 弄坏了
- Mở cẩn thận, đừng làm hỏng.
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
- 他 不 小心 把 钱包 弄 丢 了
- Anh ấy không cẩn thận làm mất ví tiền rồi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
⺗›
心›
祸›
藏›