Đọc nhanh: 闪避 (siểm tị). Ý nghĩa là: lánh; né tránh; tránh; nép; né.
闪避 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lánh; né tránh; tránh; nép; né
迅速侧转身子向旁边躲避
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闪避
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 亮闪闪 的 眼睛
- đôi mắt sáng long lanh.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 亏有 那 提示 , 避过险
- May mà có nhắc nhở kia, tránh được nguy hiểm.
- 为了 避嫌 , 他 没有 接受 礼物
- Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
避›
闪›