Đọc nhanh: 萌动 (manh động). Ý nghĩa là: nảy mầm (thực vật), nảy sinh; nảy nở (sự vật). Ví dụ : - 春意萌动。 nảy ý xuân.
萌动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nảy mầm (thực vật)
(植物) 开始发芽
✪ 2. nảy sinh; nảy nở (sự vật)
(事物) 开始发动
- 春意 萌动
- nảy ý xuân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萌动
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 春意 萌动
- nảy ý xuân.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
萌›