Đọc nhanh: 深度 (thâm độ). Ý nghĩa là: chiều sâu; độ sâu; thâm độ, mức độ (công tác, nhận thức), bề sâu. Ví dụ : - 测量河水的深度。 đo độ sâu nước sông.. - 对这个问题大家理解的深度不一致。 mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau.. - 向生产的深度和广度进军。 tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.
✪ 1. chiều sâu; độ sâu; thâm độ
深浅的程度;向下或向里的距离
- 测量 河水 的 深度
- đo độ sâu nước sông.
✪ 2. mức độ (công tác, nhận thức)
(工作、认识) 触及事物本质的程度
- 对 这个 问题 大家 理解 的 深度 不 一致
- mức độ lí giải về vấn đề này của mọi người không giống nhau.
✪ 3. bề sâu
事物向更高阶段发展的程度
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深度
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 探测 海 的 深度
- thăm dò độ sâu của biển.
- 向 生产 的 深度 和 广度 进军
- tiến quân vào bề sâu và bề rộng của sản xuất.
- 死者 喉部 勒痕 的 深度 表明
- Độ sâu của vết ghép quanh cổ họng nạn nhân
- 你 的 深度 思考 能力 , 正在 被 低智 绑架
- Khả năng tư duy sâu sắc của bạn đang bị ràng buộc bởi sự sa sút trí tuệ
- 肝肠寸断 ( 形容 悲伤 程度 之深 )
- đứt ruột đứt gan; đứt từng khúc ruột.
- 海洋 测深 学 , 海洋 测深 术 测量 大 水域 的 深度
- Nghiên cứu đo đạc độ sâu biển, phương pháp đo đạc độ sâu biển đo lường độ sâu của vùng nước rộng lớn.
- 我想测 一测 河水 的 深度
- Tớ muốn đo thử độ sâu của hồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
深›