Đọc nhanh: 浮冰块 (phù băng khối). Ý nghĩa là: tảng băng nổi; tảng băng trôi; băng trôi.
浮冰块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tảng băng nổi; tảng băng trôi; băng trôi
海面上或其他水面上的大片浮水
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮冰块
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 她 习惯 用 冰块 冰手 止疼
- Cô ấy quen dùng đá lạnh tay để giảm đau.
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 我 有 五块 钱 买 冰淇淋
- Tôi có năm đồng mua kem.
- 我 在 馅饼 中加 了 一块 香草 冰淇淋
- Tôi đã thêm một ít kem vani vào chiếc bánh.
- 来杯 威士忌 加 冰块 跟 柠檬
- Scotch trên đá với một vòng xoắn!
- 调酒师 需要 些 冰块
- Bartender cần thêm đá.
- 我们 常对 饮料 和 冰块
- Chúng tôi thường pha đồ uống với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
块›
浮›