Đọc nhanh: 夸诞 (khoa đản). Ý nghĩa là: nói phét; nói khoác; khoác lác. Ví dụ : - 夸诞之 词,不足为信。 từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng.
夸诞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói phét; nói khoác; khoác lác
言谈虚夸不切实际
- 夸诞 之 词 , 不足 为信
- từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夸诞
- 他 的 描述 有点 夸张
- Mô tả của anh ấy có hơi khoa trương.
- 夸诞 之 词 , 不足 为信
- từ ngữ khoác lác không đáng tin tưởng.
- 他 的 故事 夸张 得 离谱
- Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức vô lý.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 他 的 夸张 引起 了 大家 的 注意
- Sự khoa trương của anh ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người.
- 他 总是 喜欢 夸奖 同事
- Anh ấy thích khen đồng nghiệp của mình.
- 他 很 谦虚 , 从不 夸耀
- Anh ấy rất khiêm tốn, không bao giờ khoe khoang.
- 他 夸奖 你 , 你 怎么 生气 了 ?
- Anh ấy khen cậu mà sao cậu lại tức giận?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夸›
诞›