Đọc nhanh: 浮岩 (phù nham). Ý nghĩa là: đá bọt.
浮岩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá bọt
pumice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮岩
- 他 的 妻子 姓岩
- Vợ anh ấy họ Nham.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 有 浮额 资金
- Anh ấy có tiền vốn dư thừa.
- 他 的 态度 很 轻浮
- Thái độ của anh ấy rất hời hợt.
- 他 浮面 上装 出像 没事 的 样子
- ngoài mặt nó giả vờ như chẳng có chuyện gì cả.
- 他 的 身影 突然 在 远处 浮现
- Bỗng nhiên, anh ấy xuất hiện trong tầm mắt phía xa.
- 他 的 影像 时刻 在 我 眼前 浮现
- những hình ảnh về anh ấy luôn hiện ra trước mắt tôi.
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岩›
浮›