Đọc nhanh: 愁郁 (sầu úc). Ý nghĩa là: u sầu; sầu muộn; ưu tư.
愁郁 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u sầu; sầu muộn; ưu tư
忧郁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愁郁
- 他 正为 学费 发愁
- Anh ấy đang lo lắng về học phí.
- 他 的 眼神 充满 了 忧愁
- Ánh mắt của anh ấy đầy lo âu.
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 他 离开 后 我 感到 十分 郁闷
- Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 鲁 菜系 以 浓郁 为主
- Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.
- 他 在 家里 感到 抑郁
- Anh ấy cảm thấy ngột ngạt ở nhà.
- 他 的 神情 显得 十分 忧郁
- Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愁›
郁›