恶臭 èchòu
volume volume

Từ hán việt: 【ác xú】

Đọc nhanh: 恶臭 (ác xú). Ý nghĩa là: tanh tưởi; tanh rình; tanh hôi; thối om; thối hoắc. Ví dụ : - 房间里散发着恶臭。 Trong phòng bốc lên mùi hôi thối.. - 垃圾桶里传来恶臭。 Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.. - 污水沟里发出恶臭。 Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.

Ý Nghĩa của "恶臭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

恶臭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tanh tưởi; tanh rình; tanh hôi; thối om; thối hoắc

难闻的气味

Ví dụ:
  • volume volume

    - 房间 fángjiān 散发 sànfà zhe 恶臭 èchòu

    - Trong phòng bốc lên mùi hôi thối.

  • volume volume

    - 垃圾桶 lājītǒng 传来 chuánlái 恶臭 èchòu

    - Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.

  • volume volume

    - 污水沟 wūshuǐgōu 发出 fāchū 恶臭 èchòu

    - Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶臭

  • volume volume

    - 厌恶 yànwù 欺骗 qīpiàn

    - Anh ta ghét sự lừa dối.

  • volume volume

    - 污水沟 wūshuǐgōu 发出 fāchū 恶臭 èchòu

    - Cống nước thải bốc lên mùi hôi thối.

  • volume volume

    - 乳臭 rǔxiù 小儿 xiǎoér

    - đồ nhóc con miệng còn hôi sữa.

  • volume volume

    - 垃圾桶 lājītǒng 传来 chuánlái 恶臭 èchòu

    - Thùng rác bốc lên mùi hôi thối.

  • volume volume

    - 那堆 nàduī 东西 dōngxī 发出 fāchū 恶臭 èchòu

    - Cái đống đồ đó tỏa ra mùi hôi thối.

  • volume volume

    - zhè 臭味 chòuwèi 恶心 ěxīn le 居民 jūmín

    - Mùi ấy làm cư dân buồn nôn.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 散发 sànfà zhe 恶臭 èchòu

    - Trong phòng bốc lên mùi hôi thối.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 恶人 èrén de 一条 yītiáo gǒu

    - Anh ta chỉ là con chó của kẻ ác đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tự 自 (+4 nét)
    • Pinyin: Chòu , Xiù
    • Âm hán việt: Khứu ,
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUIK (竹山戈大)
    • Bảng mã:U+81ED
    • Tần suất sử dụng:Cao