Đọc nhanh: 清淡 (thanh đạm). Ý nghĩa là: thoang thoảng; nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị), thanh đạm; nhẹ; dễ tiêu (thức ăn), giản dị; tối giản; nhẹ nhàng; đơn giản (lối sống; cuốc sống). Ví dụ : - 一杯清淡的龙井茶。 Một tách trà Long Tỉnh nhạt.. - 清淡的荷花香气。 Hương sen thoang thoảng.. - 我想吃点清淡的菜。 Tôi muốn ăn một chút thức ăn thanh đạm.
清淡 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thoang thoảng; nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị)
(颜色、气味) 清而淡;不浓
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 清淡 的 荷花 香气
- Hương sen thoang thoảng.
✪ 2. thanh đạm; nhẹ; dễ tiêu (thức ăn)
(食物) 含油脂少
- 我 想 吃 点 清淡 的 菜
- Tôi muốn ăn một chút thức ăn thanh đạm.
- 健康 饮食 推荐 吃 清淡 的 食物
- Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.
✪ 3. giản dị; tối giản; nhẹ nhàng; đơn giản (lối sống; cuốc sống)
形容生活或节奏简单、不繁复
- 他 喜欢 过 清淡 的 生活
- Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.
- 这个 小镇 的 生活节奏 很 清淡
- Nhịp sống ở thị trấn nhỏ này rất nhẹ nhàng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 清淡
✪ 1. A + Động từ + 得 + Phó từ + 清淡
A làm gì thanh đạm/ nhẹ nhàng/ đơn giản như thế nào
- 生活节奏 过得 很 清淡
- Nhịp sống rất nhẹ nhàng.
- 这 道菜 做 得 很 清淡
- Món ăn này được nấu rất thanh đạm.
- 她 生活 得 清淡 而 舒适
- Cô sống một cuộc sống đơn giản nhưng thoải mái.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. A + Phó từ + 清淡
A đơn giản/ nhẹ nhàng/ thành đạm như thế nào
- 她 的 生活 方式 很 清淡
- Lối sống của cô rất đơn giản.
- 她 做 的 菜 非常 清淡
- Món ăn cô ấy nấu vô cùng thanh đạm.
✪ 3. 清淡 + 的 + Danh từ
cái gì thanh đạm/ nhẹ nhàng/ đơn giản
- 她 喜欢 吃 清淡 的 食物
- Cô ấy thích ăn đồ ăn thanh đạm.
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清淡
- 清淡 的 荷花 香气
- Hương sen thoang thoảng.
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 一杯 清淡 的 龙井茶
- Một tách trà Long Tỉnh nhạt.
- 他 喜欢 过 清淡 的 生活
- Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.
- 她 生活 得 清淡 而 舒适
- Cô sống một cuộc sống đơn giản nhưng thoải mái.
- 健康 饮食 推荐 吃 清淡 的 食物
- Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.
- 这个 小镇 的 生活节奏 很 清淡
- Nhịp sống ở thị trấn nhỏ này rất nhẹ nhàng.
- 她 的 生活 方式 很 清淡
- Lối sống của cô rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
淡›
清›