清淡 qīngdàn
volume volume

Từ hán việt: 【thanh đạm】

Đọc nhanh: 清淡 (thanh đạm). Ý nghĩa là: thoang thoảng; nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị), thanh đạm; nhẹ; dễ tiêu (thức ăn), giản dị; tối giản; nhẹ nhàng; đơn giản (lối sống; cuốc sống). Ví dụ : - 一杯清淡的龙井茶。 Một tách trà Long Tỉnh nhạt.. - 清淡的荷花香气。 Hương sen thoang thoảng.. - 我想吃点清淡的菜。 Tôi muốn ăn một chút thức ăn thanh đạm.

Ý Nghĩa của "清淡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 7-9 TOCFL 4

清淡 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thoang thoảng; nhẹ; loãng; nhạt (màu sắc, mùi vị)

(颜色、气味) 清而淡;不浓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

  • volume volume

    - 清淡 qīngdàn de 荷花 héhuā 香气 xiāngqì

    - Hương sen thoang thoảng.

✪ 2. thanh đạm; nhẹ; dễ tiêu (thức ăn)

(食物) 含油脂少

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng chī diǎn 清淡 qīngdàn de cài

    - Tôi muốn ăn một chút thức ăn thanh đạm.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí 推荐 tuījiàn chī 清淡 qīngdàn de 食物 shíwù

    - Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.

✪ 3. giản dị; tối giản; nhẹ nhàng; đơn giản (lối sống; cuốc sống)

形容生活或节奏简单、不繁复

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan guò 清淡 qīngdàn de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小镇 xiǎozhèn de 生活节奏 shēnghuójiézòu hěn 清淡 qīngdàn

    - Nhịp sống ở thị trấn nhỏ này rất nhẹ nhàng.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 清淡

✪ 1. A + Động từ + 得 + Phó từ + 清淡

A làm gì thanh đạm/ nhẹ nhàng/ đơn giản như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 生活节奏 shēnghuójiézòu 过得 guòdé hěn 清淡 qīngdàn

    - Nhịp sống rất nhẹ nhàng.

  • volume

    - zhè 道菜 dàocài zuò hěn 清淡 qīngdàn

    - Món ăn này được nấu rất thanh đạm.

  • volume

    - 生活 shēnghuó 清淡 qīngdàn ér 舒适 shūshì

    - Cô sống một cuộc sống đơn giản nhưng thoải mái.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. A + Phó từ + 清淡

A đơn giản/ nhẹ nhàng/ thành đạm như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì hěn 清淡 qīngdàn

    - Lối sống của cô rất đơn giản.

  • volume

    - zuò de cài 非常 fēicháng 清淡 qīngdàn

    - Món ăn cô ấy nấu vô cùng thanh đạm.

✪ 3. 清淡 + 的 + Danh từ

cái gì thanh đạm/ nhẹ nhàng/ đơn giản

Ví dụ:
  • volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 清淡 qīngdàn de 食物 shíwù

    - Cô ấy thích ăn đồ ăn thanh đạm.

  • volume

    - 这种 zhèzhǒng 香水 xiāngshuǐ yǒu 清淡 qīngdàn de huā 香味 xiāngwèi

    - Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清淡

  • volume volume

    - 清淡 qīngdàn de 荷花 héhuā 香气 xiāngqì

    - Hương sen thoang thoảng.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 香水 xiāngshuǐ yǒu 清淡 qīngdàn de huā 香味 xiāngwèi

    - Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan guò 清淡 qīngdàn de 生活 shēnghuó

    - Anh ấy thích sống một cuộc sống đơn giản.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 清淡 qīngdàn ér 舒适 shūshì

    - Cô sống một cuộc sống đơn giản nhưng thoải mái.

  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 饮食 yǐnshí 推荐 tuījiàn chī 清淡 qīngdàn de 食物 shíwù

    - Ăn uống lành mạnh khuyến khích nên ăn đồ ăn thanh đạm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 小镇 xiǎozhèn de 生活节奏 shēnghuójiézòu hěn 清淡 qīngdàn

    - Nhịp sống ở thị trấn nhỏ này rất nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì hěn 清淡 qīngdàn

    - Lối sống của cô rất đơn giản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Đàm , Đạm
    • Nét bút:丶丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EFF (水火火)
    • Bảng mã:U+6DE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao