芬芳 fēnfāng
volume volume

Từ hán việt: 【phân phương】

Đọc nhanh: 芬芳 (phân phương). Ý nghĩa là: thơm; hương thơm; mùi thơm; thơm tho. Ví dụ : - 芬芳的花朵 hương thơm của bông hoa. - 气味芬芳 mùi thơm. - 空气里弥漫着桂花的芬芳。 trong không khí thơm ngát mùi hoa quế.

Ý Nghĩa của "芬芳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芬芳 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thơm; hương thơm; mùi thơm; thơm tho

香;香气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 芬芳 fēnfāng de 花朵 huāduǒ

    - hương thơm của bông hoa

  • volume volume

    - 气味 qìwèi 芬芳 fēnfāng

    - mùi thơm

  • volume volume

    - 空气 kōngqì 弥漫着 mímànzhe 桂花 guìhuā de 芬芳 fēnfāng

    - trong không khí thơm ngát mùi hoa quế.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芬芳

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 绽放 zhànfàng 芬芳 fēnfāng 迷人 mírén

    - Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.

  • volume volume

    - 芬芳馥郁 fēnfāngfùyù

    - mùi thơm ngào ngạt

  • volume volume

    - 气味 qìwèi 芬芳 fēnfāng

    - mùi thơm

  • volume volume

    - 芬芳 fēnfāng de 花朵 huāduǒ

    - hương thơm của bông hoa

  • volume volume

    - 莉花 lìhuā 散发 sànfà 芬芳 fēnfāng

    - Hoa nhài toả hương thơm ngát.

  • volume volume

    - zài 这里 zhèlǐ 花朵 huāduǒ 芬芳 fēnfāng

    - Ở đây hoa nở thơm ngát.

  • volume volume

    - 空气 kōngqì 弥漫着 mímànzhe 桂花 guìhuā de 芬芳 fēnfāng

    - trong không khí thơm ngát mùi hoa quế.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 芬芳 fēnfāng de 气息 qìxī cóng 花丛 huācóng zhōng 吹过来 chuīguòlái

    - một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fén
    • Âm hán việt: Phân , Phần
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCSH (廿金尸竹)
    • Bảng mã:U+82AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng
    • Âm hán việt: Phương
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHS (廿卜竹尸)
    • Bảng mã:U+82B3
    • Tần suất sử dụng:Cao