Đọc nhanh: 浓茶 (nùng trà). Ý nghĩa là: trà đặc.
浓茶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trà đặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓茶
- 茶 有点儿 淡 , 不够 浓
- Trà hơi nhạt, không đủ đậm.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 浓茶 能 提神
- trà đậm có thể làm cho tình thần hưng phấn.
- 茶味 浓 , 口感 略 苦涩
- Vị trà đậm, cảm giác hơi đắng chát.
- 公道 杯 的 作用 是 均匀 茶汤 的 浓度
- Tác dụng của chén Tống là làm đều nồng độ trà
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 临战 的 气氛 十分 浓厚
- bầu không khí trước khi ra trận vô cùng khí thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浓›
茶›