幽远 yōuyuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【u viễn】

Đọc nhanh: 幽远 (u viễn). Ý nghĩa là: sâu thẳm; tịch mịch. Ví dụ : - 意境幽远 ý cảnh thâm thuý. - 幽远的夜空 bầu trời đêm sâu thẳm.

Ý Nghĩa của "幽远" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

幽远 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sâu thẳm; tịch mịch

幽深

Ví dụ:
  • volume volume

    - 意境 yìjìng 幽远 yōuyuǎn

    - ý cảnh thâm thuý

  • volume volume

    - 幽远 yōuyuǎn de 夜空 yèkōng

    - bầu trời đêm sâu thẳm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幽远

  • volume volume

    - 幽远 yōuyuǎn de 夜空 yèkōng

    - bầu trời đêm sâu thẳm.

  • volume volume

    - 举目远眺 jǔmùyuǎntiào

    - ngước mắt nhìn ra xa.

  • volume volume

    - 五艘 wǔsōu 远洋货轮 yuǎnyánghuòlún

    - năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.

  • volume volume

    - 意境 yìjìng 幽远 yōuyuǎn

    - ý cảnh thâm thuý

  • volume volume

    - 麻烦 máfán 远点 yuǎndiǎn

    - Phiền bạn đứng xa tôi chút.

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - wèi 长远 chángyuǎn 计要 jìyào 努力 nǔlì

    - Vì lâu dài phải cố gắng.

  • volume volume

    - wèi 这点儿 zhèdiǎner 小事 xiǎoshì pǎo 那么 nàme yuǎn de 划不来 huábùlái

    - vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+6 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: U
    • Nét bút:丨フフ丶フフ丶フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UVII (山女戈戈)
    • Bảng mã:U+5E7D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao