Đọc nhanh: 沉陷 (trầm hãm). Ý nghĩa là: lún xuống; sụt xuống; hạ thấp dần; lắng xuống; hõm vào; suy giảm.
沉陷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lún xuống; sụt xuống; hạ thấp dần; lắng xuống; hõm vào; suy giảm
地面或建筑物的基础陷下去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉陷
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 他 陷入 了 沉思
- Anh ta chìm vào trầm tư.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 他们 的 领土 沦陷 了
- Lãnh thổ của họ đã rơi vào tay kẻ thù.
- 他 不 小心 掉入 了 陷阱
- Anh ta không cẩn thận rơi vào hố bẫy.
- 他们 在 一旁 十分 沉默
- Họ rất trầm mặc ngồi một bên.
- 他 的话 使 她 陷入 了 沉默
- Lời của anh ta khiến cô ấy rơi vào im lặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沉›
陷›