沉陷 chénxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【trầm hãm】

Đọc nhanh: 沉陷 (trầm hãm). Ý nghĩa là: lún xuống; sụt xuống; hạ thấp dần; lắng xuống; hõm vào; suy giảm.

Ý Nghĩa của "沉陷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沉陷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lún xuống; sụt xuống; hạ thấp dần; lắng xuống; hõm vào; suy giảm

地面或建筑物的基础陷下去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉陷

  • volume volume

    - 临场 línchǎng yào 沉着 chénzhuó 镇静 zhènjìng

    - ở nơi thi phải bình tĩnh.

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù le 沉思 chénsī

    - Anh ta chìm vào trầm tư.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn yǒu 缺陷 quēxiàn

    - Sản phẩm có khuyết điểm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 领土 lǐngtǔ 沦陷 lúnxiàn le

    - Lãnh thổ của họ đã rơi vào tay kẻ thù.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 掉入 diàorù le 陷阱 xiànjǐng

    - Anh ta không cẩn thận rơi vào hố bẫy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 一旁 yīpáng 十分 shífēn 沉默 chénmò

    - Họ rất trầm mặc ngồi một bên.

  • volume volume

    - 的话 dehuà 使 shǐ 陷入 xiànrù le 沉默 chénmò

    - Lời của anh ta khiến cô ấy rơi vào im lặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao