Đọc nhanh: 沉下脸 (trầm hạ kiểm). Ý nghĩa là: giận tái mặt; giận tím mặt; tái mặt, nặng mặt.
沉下脸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giận tái mặt; giận tím mặt; tái mặt
形容生气而变了脸色
✪ 2. nặng mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉下脸
- 他 沉下 脸
- Mặt anh ta hằm xuống.
- 天空 灰沉沉 的 , 像是 要 下雨 的 样子
- bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 会场 突然 沉寂 下来
- Hội trường đột nhiên trở nên im lặng.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 他 靠 踩水 来 保持 身体 不向 下沉
- Anh ta bơi đứng để giữ cho cơ thể không bị chìm.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
沉›
脸›