Đọc nhanh: 百变 (bách biến). Ý nghĩa là: đọc trăm lần cũng không chán; cực hay; đọc hoài không chán。形容好作品讀一百遍也不厭倦。; bách biến.
百变 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đọc trăm lần cũng không chán; cực hay; đọc hoài không chán。形容好作品讀一百遍也不厭倦。; bách biến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百变
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sắp trở thành người giàu rồi!
- 我 就 快 变成 百万富翁 了
- Tôi sẽ trở thành một phú ông!
- 一百个 湾
- Một trăm chỗ uốn khúc
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 我 拒绝 了 百老汇 变形金刚 的 邀约 就 为了 这个 吗
- Tôi đã từ chối Transformers trên Broadway vì điều này?
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
百›