沉溺 chénnì
volume volume

Từ hán việt: 【trầm nịch】

Đọc nhanh: 沉溺 (trầm nịch). Ý nghĩa là: sa vào; lún sâu; đắm chìm; say mê. Ví dụ : - 他正沉溺于爱情。 Anh ấy đang chìm đắm trong tình yêu.. - 他沉溺于网络世界。 Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.. - 她沉溺于购物。 Cô ấy say mê mua sắm.

Ý Nghĩa của "沉溺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沉溺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sa vào; lún sâu; đắm chìm; say mê

陷入不良的境地 (多指生活习惯方面) ,不能自拔

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhèng 沉溺于 chénnìyú 爱情 àiqíng

    - Anh ấy đang chìm đắm trong tình yêu.

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 网络 wǎngluò 世界 shìjiè

    - Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 购物 gòuwù

    - Cô ấy say mê mua sắm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 沉溺

✪ 1. A 沉溺于 ... ...

Ví dụ:
  • volume

    - 孩子 háizi men 沉溺于 chénnìyú 动画片 dònghuàpiān

    - Trẻ em quá say mê phim hoạt hình.

  • volume

    - 沉溺于 chénnìyú 幻想 huànxiǎng

    - Cô ấy chìm đắm trong ảo tưởng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉溺

  • volume volume

    - zhèng 沉溺于 chénnìyú 爱情 àiqíng

    - Anh ấy đang chìm đắm trong tình yêu.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 委集 wěijí 天空 tiānkōng 阴沉 yīnchén

    - Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 沉思 chénsī 冥想 míngxiǎng

    - Anh ấy đắm chìm vào suy nghĩ.

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 购物 gòuwù

    - Cô ấy say mê mua sắm.

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 幻想 huànxiǎng

    - Cô ấy chìm đắm trong ảo tưởng.

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 游戏 yóuxì 之中 zhīzhōng

    - Anh ấy chìm đắm trong trò chơi.

  • volume volume

    - 沉溺于 chénnìyú 网络 wǎngluò 世界 shìjiè

    - Anh ấy chìm đắm trong thế giới mạng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 沉溺于 chénnìyú 动画片 dònghuàpiān

    - Trẻ em quá say mê phim hoạt hình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Nì , Niào
    • Âm hán việt: Niệu , Nịch
    • Nét bút:丶丶一フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENMM (水弓一一)
    • Bảng mã:U+6EBA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa