Đọc nhanh: 切勿 (thiết vật). Ý nghĩa là: chớ; không nên; không được; ngàn lần không được; chớ đừng; chứ đừng.
切勿 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chớ; không nên; không được; ngàn lần không được; chớ đừng; chứ đừng
千万不要
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 切勿
- 一切 皆 是 命
- Tất cả đều là định mệnh.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 汝曹 切勿 懒惰
- Các ngươi chớ được lười biếng.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一切 真知 都 是从 直接经验 发源 的
- mọi nhận thức chính xác đều bắt nguồn từ kinh nghiệm trực tiếp.
- 切勿 罗列 不 相关 的 琐事
- nhất quyết không được kể lể những chuyện vụn vặt không liên quan
- 一切 杂事 都 归 这 一组 管
- Mọi việc vặt đều do tổ này quản lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
切›
勿›