沦落 lúnluò
volume volume

Từ hán việt: 【luân lạc】

Đọc nhanh: 沦落 (luân lạc). Ý nghĩa là: lưu lạc, suy bại; suy đồi, trầm luân. Ví dụ : - 沦落街头。 lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ.. - 道德沦落。 đạo đức suy đồi.. - 家境沦落。 gia cảnh suy bại.

Ý Nghĩa của "沦落" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

沦落 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lưu lạc

流落

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沦落街头 lúnluòjiētóu

    - lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ.

✪ 2. suy bại; suy đồi

没落; 衰落

Ví dụ:
  • volume volume

    - 道德 dàodé 沦落 lúnluò

    - đạo đức suy đồi.

  • volume volume

    - 家境 jiājìng 沦落 lúnluò

    - gia cảnh suy bại.

✪ 3. trầm luân

沉沦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沦落风尘 lúnluòfēngchén

    - trầm luân phong trần.

  • volume volume

    - 半壁江山 bànbìjiāngshān 沦落 lúnluò 敌手 díshǒu

    - hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沦落

  • volume volume

    - 家境 jiājìng 沦落 lúnluò

    - gia cảnh suy bại.

  • volume volume

    - 道德 dàodé 沦落 lúnluò

    - đạo đức suy đồi.

  • volume volume

    - 沦落街头 lúnluòjiētóu

    - lưu lạc nơi đầu đường xó chợ; lang thang đầu đường xó chợ.

  • volume volume

    - 沦落风尘 lúnluòfēngchén

    - cuộc đời gió bụi; sa vào phong trần.

  • volume volume

    - 半壁江山 bànbìjiāngshān 沦落 lúnluò 敌手 díshǒu

    - hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.

  • volume volume

    - 下落不明 xiàluòbùmíng

    - không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.

  • volume volume

    - 沦落风尘 lúnluòfēngchén

    - trầm luân phong trần.

  • volume volume

    - 怎能 zěnnéng 沦落 lúnluò 至此 zhìcǐ

    - Sao bạn lại sa sút đến mức này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:丶丶一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOP (水人心)
    • Bảng mã:U+6CA6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa