Đọc nhanh: 沉凝 (trầm ngưng). Ý nghĩa là: ứ; tù; đọng; trì trệ; uể oải; chậm chạp; lờ đờ.
✪ 1. ứ; tù; đọng; trì trệ; uể oải; chậm chạp; lờ đờ
凝滞,不流动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉凝
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 他 低头 沉思 了 一会儿
- Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.
- 他 写 这篇 回忆录 的 时候 , 屡屡 搁笔 沉思
- khi viết thiên hồi ký này, ông ấy nhiều lần gác bút trầm ngâm suy nghĩ.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他们 惊讶 地 默默 凝视 那 奇景
- Họ ngạc nhiên lặng lẽ nhìn chằm chằm vào cảnh đẹp kỳ lạ đó.
- 她 抬起头来 , 凝望 着 十二月份 阴沉沉 的 天空
- Cô ấy ngẩng lên nhìn chằm chằm vào bầu trời u ám của tháng mười hai.
- 他 凝神 思考问题
- Anh ấy tập trung suy nghĩ về vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
沉›