Đọc nhanh: 歌仔戏 (ca tử hí). Ý nghĩa là: ca tử hí (một loại kịch địa phương ở Đài Loan và Phúc Kiến).
歌仔戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca tử hí (một loại kịch địa phương ở Đài Loan và Phúc Kiến)
台湾省地方戏曲剧种之一,由当地民谣山歌发展而成流行于台湾和福建芗江 (九龙江) 一带福建称之为芗剧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌仔戏
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 于戏 , 此事 怎 如此 艰难 !
- Ô hô, sao việc này lại khó khăn như thế!
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 戏曲 融合 了 歌唱 与 舞蹈
- Hí khúc truyền thống kết hợp giữa ca hát và múa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
戏›
歌›