Đọc nhanh: 歌钟 (ca chung). Ý nghĩa là: nhạc cụ gõ.
歌钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc cụ gõ
即"编钟",古代铜制打击乐器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歌钟
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 下午 五点钟 工厂 放工
- năm giờ chiều nhà máy tan ca.
- 一连气儿 唱 了 四五个 歌
- hát liền bốn năm bài.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
钟›