部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khẩu (口) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 咏
永 𠰿
詠
咏 là gì? 咏 (Vịnh). Bộ Khẩu 口 (+5 nét). Tổng 8 nét but (丨フ一丶フフノ丶). Ý nghĩa là: vịnh thơ. Từ ghép với 咏 : 歌詠 Hát, ca hát. Chi tiết hơn...
- 歌詠 Hát, ca hát.