根源 gēnyuán
volume volume

Từ hán việt: 【căn nguyên】

Đọc nhanh: 根源 (căn nguyên). Ý nghĩa là: nguồn gốc; căn nguyên; nguyên do; cỗi nguồn; gốc gác, bắt nguồn. Ví dụ : - 寻找事故的根源。 truy tìm nguyên do sự cố. - 经济危机根源于资本主义制度。 khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.

Ý Nghĩa của "根源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

根源 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nguồn gốc; căn nguyên; nguyên do; cỗi nguồn; gốc gác

使事物产生的根本原因

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寻找 xúnzhǎo 事故 shìgù de 根源 gēnyuán

    - truy tìm nguyên do sự cố

✪ 2. bắt nguồn

起源 (于)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经济危机 jīngjìwēijī 根源 gēnyuán 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù

    - khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根源

  • volume volume

    - 经济危机 jīngjìwēijī 根源 gēnyuán 资本主义 zīběnzhǔyì 制度 zhìdù

    - khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ chế độ tư bản chủ nghĩa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài zhuī de 根源 gēnyuán

    - Bọn họ đang truy tìm nguồn gốc của nó.

  • volume volume

    - 犯罪行为 fànzuìxíngwéi de 根源 gēnyuán 是否 shìfǒu shǐ 自幼 zìyòu shí

    - Nguyên nhân của hành vi phạm tội có bắt nguồn từ thời thơ ấu hay không?

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 追溯 zhuīsù 这个 zhègè 问题 wèntí de 根源 gēnyuán

    - Chúng ta cần truy ngược lại nguồn gốc của vấn đề này.

  • volume volume

    - zài 寻找 xúnzhǎo 痛苦 tòngkǔ de 根源 gēnyuán

    - Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.

  • volume volume

    - 危机 wēijī 根源 gēnyuán 政策 zhèngcè

    - Khủng hoảng bắt nguồn từ chính sách.

  • volume volume

    - 焦虑 jiāolǜ 根源 gēnyuán 压力 yālì

    - Lo âu bắt nguồn từ áp lực.

  • volume volume

    - 焦虑 jiāolǜ 根源 gēnyuán 家庭 jiātíng 压力 yālì

    - Lo âu bắt nguồn từ áp lực gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao