Đọc nhanh: 泉源 (tuyền nguyên). Ý nghĩa là: nguồn nước; nguồn, nguồn gốc; nguyên nhân, nước nguồn. Ví dụ : - 生命的泉源。 nguồn gốc của sự sống.. - 智慧的泉源。 nguồn gốc của trí tuệ.. - 力量的泉源。 nguồn gốc của sức mạnh.
泉源 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn nước; nguồn
水源
✪ 2. nguồn gốc; nguyên nhân
比喻力量、知识、感情等的来源或产生的原因
- 生命 的 泉源
- nguồn gốc của sự sống.
- 智慧 的 泉源
- nguồn gốc của trí tuệ.
- 力量 的 泉源
- nguồn gốc của sức mạnh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. nước nguồn
河流发源的地方一般泉水、冰雪水、沼泽、湖泊等都是河流的水源
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泉源
- 生命 的 泉源
- nguồn gốc của sự sống.
- 力量 的 泉源
- nguồn gốc của sức mạnh.
- 智慧 的 泉源
- nguồn gốc của trí tuệ.
- 生活 是 创作 的 源泉
- cuộc sống là nguồn của sáng tác.
- 阳光 是 生活 的 源泉
- Ánh nắng là nguồn sống.
- 知识 是 力量 的 源泉
- tri thức là nguồn sức mạnh.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 他们 掠取 我们 的 资源
- Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泉›
源›