泉源 quányuán
volume volume

Từ hán việt: 【tuyền nguyên】

Đọc nhanh: 泉源 (tuyền nguyên). Ý nghĩa là: nguồn nước; nguồn, nguồn gốc; nguyên nhân, nước nguồn. Ví dụ : - 生命的泉源。 nguồn gốc của sự sống.. - 智慧的泉源。 nguồn gốc của trí tuệ.. - 力量的泉源。 nguồn gốc của sức mạnh.

Ý Nghĩa của "泉源" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

泉源 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nguồn nước; nguồn

水源

✪ 2. nguồn gốc; nguyên nhân

比喻力量、知识、感情等的来源或产生的原因

Ví dụ:
  • volume volume

    - 生命 shēngmìng de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của sự sống.

  • volume volume

    - 智慧 zhìhuì de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của trí tuệ.

  • volume volume

    - 力量 lìliàng de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của sức mạnh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 3. nước nguồn

河流发源的地方一般泉水、冰雪水、沼泽、湖泊等都是河流的水源

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泉源

  • volume volume

    - 生命 shēngmìng de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của sự sống.

  • volume volume

    - 力量 lìliàng de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của sức mạnh.

  • volume volume

    - 智慧 zhìhuì de 泉源 quányuán

    - nguồn gốc của trí tuệ.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó shì 创作 chuàngzuò de 源泉 yuánquán

    - cuộc sống là nguồn của sáng tác.

  • volume volume

    - 阳光 yángguāng shì 生活 shēnghuó de 源泉 yuánquán

    - Ánh nắng là nguồn sống.

  • volume volume

    - 知识 zhīshí shì 力量 lìliàng de 源泉 yuánquán

    - tri thức là nguồn sức mạnh.

  • volume volume

    - liǎng guó 为了 wèile 资源 zīyuán ér 斗争 dòuzhēng

    - Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 掠取 lüèqǔ 我们 wǒmen de 资源 zīyuán

    - Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:丶丶一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMHF (水一竹火)
    • Bảng mã:U+6E90
    • Tần suất sử dụng:Rất cao