Đọc nhanh: 寻根溯源 (tầm căn tố nguyên). Ý nghĩa là: xem 追根 溯源 [zhui1 gen1 su4 nhân dân tệ2].
寻根溯源 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 追根 溯源 [zhui1 gen1 su4 nhân dân tệ2]
see 追根溯源 [zhuī gēn sù yuán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寻根溯源
- 追根溯源
- tìm nguồn gốc
- 寻找 事故 的 根源
- truy tìm nguyên do sự cố
- 他们 在 追 它 的 根源
- Bọn họ đang truy tìm nguồn gốc của nó.
- 我们 需要 追溯 这个 问题 的 根源
- Chúng ta cần truy ngược lại nguồn gốc của vấn đề này.
- 他 在 寻找 痛苦 的 根源
- Anh ấy đang tìm kiếm nguồn gốc của nỗi đau.
- 焦虑 根源 于 压力
- Lo âu bắt nguồn từ áp lực.
- 焦虑 根源 于 家庭 压力
- Lo âu bắt nguồn từ áp lực gia đình.
- 矛盾 根源 于 观点
- Mâu thuẫn bắt nguồn từ quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寻›
根›
源›
溯›